Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 27-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:33 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 121 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 138 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,000.00 -1,175.04 | 15,100.00 -1,238.42 | 16,120.00 -742.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,406.00 -287.89 | 17,416.00 -456.61 | 18,116 -330.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,395.84 | 26,970 -1,712.66 | 0.00 -29,603.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,289.00 -205.40 | 3,429.00 -177.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,390.00 -226.27 | 3,560.00 -194.78 |
Euro | EUR | 25,116 -1,655.11 | 25,126 -1,915.53 | 26,416 -1,823.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,393 -2,407.55 | 29,393 -2,728.77 | 30,279 -2,873.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,168.93 | 3,000.00 -200.93 | 0.00 -3,303.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 161.22 1.31 | 161.72 0.19 | 167.79 -1.42 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 17.42 0.21 | 19.01 0.12 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -616.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,251.43 | 0.00 -2,347.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,126.00 -191.22 | 2,261.00 -154.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,687.00 -927.60 | 17,687.00 -1,115.62 | 18,387 -1,018.96 |
Bạc Thái | THB | 626.00 -33.61 | 646.00 -86.90 | 713.00 -47.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,350 -734.00 | 24,430 -684.00 | 24,730 -724.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.